STT | Tên thủ tục | Mức độ | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực | Cấp thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
81 | Thủ tục đăng ký kết hôn | Một phần | UBND xã Ba Nam | Lĩnh vực hộ tich (XP) | Cấp xã |
82 | Thủ tục đăng ký khai sinh | Một phần | UBND xã Ba Nam | Lĩnh vực hộ tich (XP) | Cấp xã |
83 | Thủ tục đăng ký giám hộ | Một phần | UBND xã Ba Nam | Lĩnh vực hộ tich (XP) | Cấp xã |
84 | Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Ba Nam | Lĩnh vực giáo dục (XP) | Cấp xã |
85 | Thủ tục cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Ba Nam | Lĩnh vực giáo dục (XP) | Cấp xã |
86 | Thủ tục hòa giải tranh chấp đất đai | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Ba Nam | Lĩnh vực đất đai (XP) | Cấp xã |
87 | Thông báo tổ chức lễ hội cấp xã | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Ba Nam | Lĩnh vực Di sản văn hóa | Cấp xã |
88 | Xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Ba Nam | Lĩnh vực Di sản văn hóa | Cấp xã |
89 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Ba Nam | Lĩnh vực chứng thực (XP) | Cấp xã |
90 | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Ba Nam | Lĩnh vực chứng thực (XP) | Cấp xã |